--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ lực
+ noun
Main force, driving force
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
chủ lực
:
Main force, driving force
+
bandstand
:
bục dàn nhạc
+
mucilaginous
:
(sinh vật học) nhầy
+
đau mắt
:
Sore eyes
+
allude
:
nói bóng gió, ám chỉto allude to something nói bóng gió một việc gì